Knechtschaft nghĩa tiếng Việt là sự phục tùng
Knechtschaft còn có các bản dịch khác là
Sự bị ràng buộc, sự chiếm hữu, sự quyền lực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Knechtschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Knechtschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phục tùng