Klischee nghĩa tiếng Việt là Lập đi lập lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klischee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klischee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lập đi lập lại