Klischee nghĩa tiếng Việt là bản chì
Klischee còn có các bản dịch khác là
Cấu trúc, kiểu mẫu, ý tưởng cũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klischee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klischee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản chì