Klingel nghĩa tiếng Việt là Cái chuông bấm
Klingel còn có các bản dịch khác là
Chuông, chuông cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klingel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klingel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái chuông bấm