Kinh tuyến nghĩa tiếng Đức là Längenhalbkreis
Kinh tuyến còn có các bản dịch khác là
Meridian
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Längenhalbkreis: Kinh tuyến
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kinh tuyến