Kinh tế nghĩa tiếng Đức là Wirtschaft
Kinh tế còn có các bản dịch khác là
sparsam, wirtschaftlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wirtschaft: Kinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wirtschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kinh tế