Kín đáo nghĩa tiếng Anh là
discrete
/dɪˈskriːt/
Kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discrete
Nghe phát âm giọng Mỹ của discrete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discrete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discrete: Kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discrete