Kín đáo nghĩa tiếng Đức là
diskret
(adj)
Kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của diskret
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của diskret
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diskret: Kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diskret