hinter verschlossenen Türen (idiom) nghĩa tiếng Việt là
kín đáo
hinter verschlossenen Türen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinter verschlossenen Türen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinter verschlossenen Türen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinter verschlossenen Türen
Mở Rộng