Kiến trúc sư thiết kế nhà thông minh nghĩa tiếng Đức là Der Architekt für das Design von intelligenten Häusern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Architekt für das Design von intelligenten Häusern: Kiến trúc sư thiết kế nhà thông minh
Mở Rộng