Kiến trúc sư nội thất nghĩa tiếng Đức là Innenarchitekt/-in
Kiến trúc sư nội thất còn có các bản dịch khác là
Innenarchitekt/in, Innenarchitekt, Der Innenarchitekt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Innenarchitekt/-in: Kiến trúc sư nội thất
Mở Rộng