Kiến trúc sư lập kế hoạch không gian nghĩa tiếng Đức là Der Architekt für Raumplanung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Architekt für Raumplanung: Kiến trúc sư lập kế hoạch không gian
Mở Rộng