Kiến trúc sư công nghệ thanh toán số nghĩa tiếng Đức là Technologiearchitekt für digitale Zahlungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Technologiearchitekt für digitale Zahlungen: Kiến trúc sư công nghệ thanh toán số
Mở Rộng