Kiên trì nghĩa tiếng Anh là sustain
/səˈsteɪn/
Kiên trì còn có các bản dịch khác là
abide, withstood, persistently, persist, persevering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustain: Kiên trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiên trì