Kiểm tra viên chứng nhận xanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Auditor/in für Umweltzertifizierungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auditor/in für Umweltzertifizierungen: Kiểm tra viên chứng nhận xanh
Mở Rộng