Kiểm toán viên rủi ro chuỗi cung ứng nghĩa tiếng Đức là Risiko-Auditor/-in in der Lieferkette
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Risiko-Auditor/-in in der Lieferkette: Kiểm toán viên rủi ro chuỗi cung ứng
Mở Rộng