Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Kiểm thử người dùng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Kiểm thử người dùng
User testing
Diễn Giải
Kiểm thử người dùng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
User testing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
User testing
:
Kiểm thử người dùng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
User testing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiểm thử người dùng
Bản dịch liên quan
Kiểm thử người dùng
người kiểm thử
tester
(n)
người kiểm thử IoT
IoT Tester
(n)
Người kiểm thử web
Web Tester
(n)
người kiểm thử AR QA
AR QA tester
(m)
người kiểm thử AR/VR
AR/VR tester
(n)
Người kiểm thử Java QA
Java QA tester
(n)
Người kiểm thử qa java
Java QA Tester
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout