Khủng hoảng kinh tế nghĩa tiếng Anh là Economic recession
Khủng hoảng kinh tế còn có các bản dịch khác là
economic crisis, Economic depression
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Economic recession: Khủng hoảng kinh tế
Mở Rộng