Khu vực xung quanh khá đông đúc dân cư. nghĩa tiếng Đức là Das umliegende Gebiet war dicht besiedelt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das umliegende Gebiet war dicht besiedelt.: Khu vực xung quanh khá đông đúc dân cư.
Mở Rộng