Khu bảo tồn bảo vệ những loài động vật quý hiếm. nghĩa tiếng Đức là Das Reservat schützt seltene Tierarten.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Reservat schützt seltene Tierarten.: Khu bảo tồn bảo vệ những loài động vật quý hiếm.
Mở Rộng