Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không thể chịu đựng nổi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không thể chịu đựng nổi
unerträglich
(adj)
Diễn Giải
Không thể chịu đựng nổi
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
unerträglich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unerträglich
:
Không thể chịu đựng nổi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unerträglich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không thể chịu đựng nổi
Bản dịch liên quan
Không thể chịu đựng nổi
không thể chịu thua
unbesiegbar
(adj)
không thể chịu được
unhaltbar
(adj)
Không thể chịu được ai
jdn nicht ausstehen können
Điều không thể chịu đựng
Zumutung
(f)(-en)
không thể chịu đựng được
unerträglich
(adj)
một cách không thể chịu thua
unbesiegbar
(adv)
Độ ẩm không thể chịu nổi.
Die Schwüle war unerträglich.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout