Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không phải ăn cắp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không phải ăn cắp
nicht klauen, nur pumpen...
Diễn Giải
Không phải ăn cắp
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
nicht klauen, nur pumpen...
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nicht klauen, nur pumpen...
:
Không phải ăn cắp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicht klauen, nur pumpen...
Bản dịch liên quan
Không phải ăn cắp
chứ không phải sống để ăn
Iss um zu leben. Lebe nicht, um zu essen.
Tôi không phải giúp đỡ anh ta
ich brauche ihm nicht zu helfen
Tôi không phải giúp đỡ anh ta
ich muss ihm nicht helfen.
Anh ta hẳn không phải là một chuyên gia.
Er ist beileibe kein Experte.
(e.g.)
Anh ta va phải cửa một cách không cố ý.
Er stieß versehentlich gegen die Tür.
(e.g.)
Không phải cái gì óng ánh cũng là vàng
Es ist nicht alles Gold, was glänzt
không phải trong ảo tưởng hoặc ảnh hưởng
tatsächlich
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout