Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không làm gì để chống lại
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không làm gì để chống lại
nichts dagegen tun
Diễn Giải
Không làm gì để chống lại
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
nichts dagegen tun
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nichts dagegen tun
:
Không làm gì để chống lại
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nichts dagegen tun
Bản dịch liên quan
Không làm gì để chống lại
Không có hứng thú (để làm gì đó)
keinen Bock haben
Cô ấy không biết phải làm gì trước vấn đề này.
Sie war ratlos angesichts des Problems.
(e.g.)
làm điều gì đó không nghe lời hoặc gây ra vấn đề
Unfug treiben
hoặc làm cho cái gì đó di chuyển một cách không đều đặn
ruckeln
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout