Không giới hạn nghĩa tiếng Đức là unbegrenzt
Không giới hạn còn có các bản dịch khác là
unbefristet, grenzenlos, beispiellos, grenzüberschreitend, über Grenzen hinweg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbegrenzt: Không giới hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbegrenzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không giới hạn