Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không có làm hôn thú
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Không có làm hôn thú
illegitimacy
(n)
Diễn Giải
Không có làm hôn thú
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
illegitimacy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
illegitimacy
:
Không có làm hôn thú
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illegitimacy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không có làm hôn thú
Bản dịch liên quan
Không có làm hôn thú
Không có khả năng làm việc
disabled
Không có khả năng làm việc
incapable of working
Không có khả năng làm việc
incapacitated
Cô ấy không ý làm hại gì cả.
She didn't mean any harm.
(e.g.)
Có triển lãm miễn phí nào không?
Are there any free exhibits?
Có bàn làm việc trong phòng không?
Is there a desk in the room?
Làm ơn đi trước mà không có tôi.
Please go ahead without me.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout