Không có khả năng làm việc gì nghĩa tiếng Đức là außerstande sein, ewt zu tun
Không có khả năng làm việc gì còn có các bản dịch khác là
außer Stande sein, etw zu tun
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außerstande sein, ewt zu tun: Không có khả năng làm việc gì
Mở Rộng