Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không anh hùng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không anh hùng
unehrenhaft
(adj)
Diễn Giải
Không anh hùng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
unehrenhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unehrenhaft
:
Không anh hùng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unehrenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không anh hùng
Bản dịch liên quan
Không anh hùng
Anh ta không hiểu.
das geht ihm ab.
không ảnh hưởng
unberührt
(adj)
Em có yêu anh không?
liebst du mich?
Anh có yêu em không?
liebst du mich?
Anh ta không thể bơi.
Er kann nicht schwimmen.
(e.g.)
Anh không thể quên em
Ich kann dich nicht vergessen
Anh ta không muốn đi.
Er wollte nicht gehen.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout