Khởi tố nghĩa tiếng Anh là
press charges
/prɛs ˈʧɑːrdʒɪz/
(phrase)
Khởi tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của press charges
Nghe phát âm giọng Mỹ của press charges
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khởi tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của press charges
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan press charges: Khởi tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
press charges