Khoảng thời gian nghĩa tiếng Đức là
Abschnitte
(Pl.)
Khoảng thời gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abschnitte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khoảng thời gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abschnitte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschnitte: Khoảng thời gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschnitte