Kho hàng nghĩa tiếng Anh là Inventory
/ˈɪnvəntəri/
Kho hàng còn có các bản dịch khác là
discomfiture, warehouse, entrepots
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inventory: Kho hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inventory
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kho hàng