Khiếu nại nghĩa tiếng Đức là monieren (monierte, hat moniert)
Khiếu nại còn có các bản dịch khác là
Beschwerden, Bemängelung, Reklamation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monieren (monierte, hat moniert): Khiếu nại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khiếu nại