Khen ngợi nghĩa tiếng Đức là
rühmen
(Vt)(hat)
Khen ngợi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rühmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khen ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rühmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rühmen: Khen ngợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rühmen