pries an (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
khen ngợi
pries an còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pries an
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khen ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pries an
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pries an
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pries an