Khăn giấy nghĩa tiếng Đức là Taschentuch
Khăn giấy còn có các bản dịch khác là
Papiertaschentuch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschentuch: Khăn giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschentuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khăn giấy