Khám xét nghĩa tiếng Đức là durchsuchen
Khám xét còn có các bản dịch khác là
Untersuchung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchsuchen: Khám xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchsuchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khám xét