Khai trừ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausschließen
Khai trừ còn có các bản dịch khác là
ächten, Verfemen, Ausschluss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschließen: Khai trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khai trừ