Khác thường nghĩa tiếng Đức là außergewöhnlich
Khác thường còn có các bản dịch khác là
eminent, weit draußen, doll, Merkwürdigkeit, seltsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außergewöhnlich: Khác thường
Mở Rộng