Khả năng thanh toán nghĩa tiếng Đức là Bonität
Khả năng thanh toán còn có các bản dịch khác là
Liquidität, Solvenz, Zahlungsfähigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bonität: Khả năng thanh toán
Mở Rộng