Kết tủa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là niederschlagen
Kết tủa còn có các bản dịch khác là
Fällung, Einzahlung, ausscheiden, Ausscheidung, sedimentieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niederschlagen: Kết tủa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kết tủa