Kẹt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là besetzt
Kẹt còn có các bản dịch khác là
klemmt, klemmte, stecken, klemmen, geklemmt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetzt: Kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kẹt