Kennzeichnen nghĩa tiếng Việt là ký hiệu
Kennzeichnen còn có các bản dịch khác là
Gắn nhãn, dán nhãn, đánh dấu là, đặc trưng, đặt dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kennzeichnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kennzeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ký hiệu