Kẻ tống tiền nghĩa tiếng Anh là extortionist
/ɪkˈstɔːrʃənɪst/
Kẻ tống tiền còn có các bản dịch khác là
racketeer, blackmailers, blackmailer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extortionist: Kẻ tống tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extortionist
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kẻ tống tiền