Kế toán viên nghĩa tiếng Anh là accounts clerk
/əˈkaʊnts klɜːrk/
Kế toán viên còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accounts clerk: Kế toán viên
Mở Rộng