Kê toa nghĩa tiếng Đức là jdm etw verordnen
Kê toa còn có các bản dịch khác là
verschreiben, jdm etw rezeptieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etw verordnen: Kê toa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kê toa