Kẻ nghi ngờ bị cảnh sát bắt giữ để tiến hành điều ... nghĩa tiếng Đức là Der verdächtigte Dieb wurde von der Polizei festgenommen, um weitere Ermittlungen durchzuführen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der verdächtigte Dieb wurde von der Polizei festgenommen, um weitere Ermittlungen durchzuführen.: Kẻ nghi ngờ bị cảnh sát bắt giữ để tiến hành điều ...
Mở Rộng