Kế hoạch ứng phó vi phạm bảo mật nghĩa tiếng Đức là Sicherheitsverstoß-Reaktionsplan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sicherheitsverstoß-Reaktionsplan: Kế hoạch ứng phó vi phạm bảo mật
Mở Rộng