Kế hoạch tài chính nghĩa tiếng Đức là Finanzplanung
Kế hoạch tài chính còn có các bản dịch khác là
Finanzpläne, Der Finanzplaner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzplanung: Kế hoạch tài chính
Mở Rộng