Kẻ hãm hiếp nghĩa tiếng Anh là desecrator
Kẻ hãm hiếp còn có các bản dịch khác là
desecrators
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrator: Kẻ hãm hiếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kẻ hãm hiếp