Kanufahren nghĩa tiếng Việt là chèo thuyền
Kanufahren còn có các bản dịch khác là
Môn đua thuyền bằng mái chèo, việc đua thuyền canoe, Đua thuyền kayak
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kanufahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kanufahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèo thuyền