Kann ich bitte die Nachtisch-Speisekarte sehen? nghĩa tiếng Việt là Làm ơn cho tôi xem thực đơn món tráng miệng, được không?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kann ich bitte die Nachtisch-Speisekarte sehen?
Mở Rộng